DLF1 series – Đèn H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture) hãng Alloy/Thailand

DLF1 series là Đèn H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture), thường gồm 03 loại là HPS, Metal Halide và Mercury Vapor, phù hợp cho zone 1&2, 21&22, đạt chuẩn Ex db eb IIC T** Gb

Hãng sản xuất: Alloy/Thailand
Model: DLF1

Mô tả

Santex  tự hào là nhà phân phối ủy quyền các sản phẩm của hãng Alloy/Thailand tại Việt Nam về thiết bị điện & phụ kiện chống cháy nổ, trong đó có Đèn H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture).

Vậy Đèn H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture) là gì? Dưới đây thể hiện các thông số kỹ thuật & thông tin cần thiết của Đèn H.I.D chống cháy nổ DLF1 series hãng Alloy/Thailand, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.

ĐÈN H.I.D CHỐNG CHÁY NỔ DLF1 SERIES

Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture DLF1 series

ĐÈN CAO ÁP H.I.D LÀ GÌ?

Đèn cao áp H.I.D, có tên tiếng anh là Explosion Proof High Intensity Discharge (H.I.D) Lighting Fixture, là loại đèn sử dụng cơ chế phóng điện để phát sáng. Đèn H.I.D cần một bộ phận đánh lửa thường được thực hiện bởi một xung điện áp hoặc một điện cực thứ ba (một bộ phận kim loại bổ sung) nằm ở phía bên trong của bóng đèn.

Sau khi hồ quang điện hoạt động, chúng làm bay hơi các muối kim loại bên trong bóng đèn làm tăng công suất phát sáng của bóng đèn, đồng thời cải thiện hiệu quả chiếu sáng. Đèn H.I.D cần phải có thời gian “khởi động” vì cường độ ánh sáng phụ thuộc vào thời gian vật liệu bên trong bóng đèn bị bốc hơi thành plasma. Ngoài ra, khi ánh sáng nóng lên, nó đòi hỏi điện áp bổ sung để hoạt động.

Điện áp yêu cầu bên trong đèn HID được cân bằng bởi chấn lưu (về cơ bản là một thiết bị giới hạn dòng điện yêu cầu để vận hành đèn). Đèn H.I.D thường gồm 03 loại là HPS, Metal Halide và Mercury Vapor – Các loại đèn sử dụng các thành phần hóa học khác nhau để tạo ra ánh sáng và có nhiệt độ màu cụ thể kết hợp với chế phẩm trong bóng đèn của chúng.

DLF1 series là Đèn H.I.D chống cháy nổ hãng Alloy/Thailand, gồm 03 dòng sản phẩm chính là:

  • DLF1-MV: Dòng Mercury Vapor Lamp
  • DLF1-PS: Dòng High Pressure Sodium Lamp (viết tắt là HPS)
  • DLF1-MH: Dòng Metal Halide Lamp

Về cơ bản, đèn phòng cháy nổ này không có sự khác biệt về cấu tạo đối với dòng DMV1, DPS1, DMH1 series, chỉ khác nhau về công suất chiếu sáng & tiêu chuẩn chống cháy nổ. Chúng đều có vật liệu phần thân được làm từ vật liệu nhôm aluminium, sơn phủ tĩnh điện bên ngoài, phần kính bảo vệ được làm từ thủy tinh cường lực, được sản xuất đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ, phù hợp để sử dụng cho các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao thuộc zone 1 & 2 (đối với khí) và zone 21 & 22 (đối với bụi), đã được kiểm tra và cấp chứng chỉ chống cháy nổ bởi một trong hai đơn vị uy tín nhất thế giới là ATEX, đảm bảo mang lại sự chất lượng nhất tới người sử dụng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÈN H.I.D CHỐNG CHÁY NỔ DLF1 SERIES

Hazardous Area Gas Dust
Zones 1 & 2 21 & 22
Equipment Group/Category Ex II 2G Ex II 2D
Symbol of Protection Ex db eb IIC T** Gb Ex tb IIIC T** oC Db IP66
Certificate TÜV CY 18 ATEX 0206011 X
Conformity to Standards EN 60079-0:2012+A11:2013, EN 60079-1:2014, EN 60079-7:2015, EN 60079-31:2014
Ambient Temperature -20oC to +40oC/ +55oC
Index of Protection IP66
Entries 2- M25x1.5 or 2- Ø3/4” NPT (1-stopping plug)
Mounting Ceiling or Bracket mounting (standard)(Optional mounting provided with 2x M10 eye bolts, clamps for, Ø2 inch pipe)
Connection L, N and E; for 1-4mm.2 cable (spring type terminal)(Through wiring system with an extra terminal block for cableconnection at both ends.)
Rated Voltage 220/ 230V.ac ±5% 50/60 Hz.

THÔNG SỐ VẬT LIỆU ĐÈN H.I.D CHỐNG CHÁY NỔ DLF1 SERIES

Body material: Marine grade copper-free aluminium alloy with polyester powder coated, RAL 7032 (Grey)
Glass globe: Borosilicate glass
Guard, bolts: Stainless steel
Seal gasket: Silicone
Bracket: Hot-dip galvanized steel

SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐÈN H.I.D & ĐÈN LED

a/ Về cấu tạo & nguyên lý hoạt động:

Đèn H.I.D cần một bộ phận đánh lửa thường được thực hiện bởi một xung điện áp hoặc một điện cực thứ ba (một bộ phận kim loại bổ sung) nằm ở phía bên trong của bóng đèn. Sau khi hồ quang điện hoạt động, chúng làm bay hơi các muối kim loại bên trong bóng đèn làm tăng công suất phát sáng của bóng đèn, đồng thời cải thiện hiệu quả chiếu sáng. Đèn H.I.D cần phải có thời gian “khởi động” vì cường độ ánh sáng phụ thuộc vào thời gian vật liệu bên trong bóng đèn bị bốc hơi thành plasma. Ngoài ra, khi ánh sáng nóng lên, nó đòi hỏi điện áp bổ sung để hoạt động. Điện áp yêu cầu bên trong đèn HID được cân bằng bởi chấn lưu (về cơ bản là một thiết bị giới hạn dòng điện yêu cầu để vận hành đèn).

Đèn LED được tạo thành từ chất bán dẫn (chứa trong các chip LED), không chứa bất kỳ loại khí nào cả. Khi dòng điện truyền qua các chất bán dẫn này, các electron bên trong sẽ hoạt động và tạo ra năng lượng dưới dạng ánh sáng nhìn thấy.

b/ Về nhiệt độ màu (CCT):

Nhiệt độ màu của đèn H.I.D được xác định bởi các vật liệu được sử dụng để tạo ra ánh sáng. Đèn HPS, Metal Halide và Mercury Vapor đều sử dụng các thành phần hóa học khác nhau để tạo ra ánh sáng và có nhiệt độ màu cụ thể kết hợp với chế phẩm trong bóng đèn của chúng. Đèn HPS, Metal Halide và Mercury Vapor đều sử dụng các thành phần hóa học khác nhau để tạo ra ánh sáng và có nhiệt độ màu cụ thể kết hợp với chế phẩm trong bóng đèn của chúng.

Đèn LED có sẵn trong một phạm vi rộng của nhiệt độ màu mà thường dao động từ 2700K-6500K (từ màu vàng sang màu xanh nhạt). Đèn LED thường có tùy chọn nhiệt độ màu tốt hơn so với HID.

c/ Về độ hoàn màu (CRI):

Đèn H.I.D có độ hoàn màu CRI điển hình dao động từ cực thấp trong trường hợp đèn LPS và HPS là 0-25 và đèn metal halide là 60.

Đèn LED có độ hoàn màu CRI phụ thuộc nhiều vào ánh sáng cụ thể được đề cập. Nó có một phổ rộng các giá trị CRI có sẵn, thường là từ 65-95.

d/ Về khả năng làm mờ:

Đèn H.I.D có thể được làm mờ bằng tay thông qua việc sử dụng các chấn lưu nhưng quá trình thay đổi đầu vào điện áp thành ánh sáng và do đó có thể làm thay đổi các đặc tính ánh sáng.

Đèn LED dễ dàng làm mờ bằng cách giảm dòng điện đầu vào.

e/ Về thời gian khởi động:

Đèn H.I.D cần một khoảng thời gian làm nóng đáng kể trước đi đạt được độ sáng tối đa, thông thường cần khoảng nửa giây đối với đèn xe và vài phút đối với đèn sân vận động. Chúng cũng có thể nhấp nháy khi đèn hết tuổi thọ.

Đèn LED thì ngược lại, sẽ sáng ngay & đạt độ sáng tối ưu ngay khi có nguồn điện.

f/ Về hướng chiếu sáng:

Đèn H.I.D phát ra ánh sáng theo góc 360 độ.

Đèn LED phát ra ánh sáng theo góc 180 độ.

g/ Về mức độ hiệu quả:

Đèn H.I.D rất hiệu quả so với đèn CFL và đèn sợi đốt (hiệu suất nguồn khoảng 120 lumens/watt). Chúng thua đèn LED chủ yếu bởi vì tất cả các tổn thất liên quan đến đầu ra ánh sáng đa hướng và cần phải chuyển hướng nó đến một khu vực mong muốn. Đến nay biến thể đèn H.I.D hiệu quả nhất là đèn cao áp Sodium có hiệu suất nguồn có thể dao động từ 100-190 lumens / watt.

Đèn LED rất hiệu quả so với các loại ánh sáng trên thị trường. Hiệu suất nguồn điển hình là 120 lumens / watt.

h/ Về hiệu suất suy giảm:

Đèn H.I.D có độ suy giảm ánh sáng rất cao, có thể lên đến 70% sau 10.000 giờ sử dụng.

Đèn LED có độ suy giảm ảnh sáng không đáng kể, thường rơi vào khoảng 5% sau 10.000 giờ sử dụng (tùy thuộc vào chất lượng của chip LED).

i/ Về độ phát thải:

Đèn H.I.D tạo ra một lượng có liên quan của cả bức xạ hồng ngoại và tia cực tím.

Đèn LED tạo ra một phổ rất hẹp của ánh sáng khả kiến mà không bị mất các loại bức xạ không liên quan (IR hoặc UV) kết hợp với ánh sáng thông thường.

j/ Về đặc tính hư hỏng:

Đèn H.I.D khi xảy ra hư hỏng sẽ tắt hẳn.

Đèn LED sẽ mờ và giảm dần độ sáng theo thời gian.

k/ Về độ tỏa nhiệt:

Đèn H.I.D phát ra nhiệt lượng rất lớn khi hoạt động. Trong một số trường hợp, điều này có thể mang lại lợi ích, tuy nhiên nó thường không tốt vì tổn thất nhiệt đại diện cho sự thiếu hiệu quả năng lượng. Mục đích cuối cùng của đèn là phát ra ánh sáng, không phải phát nhiệt.

Đèn LED tỏa ra một nhiệt lượng rất thấp khi hoạt động.

l/ Về tuổi thọ:

Đèn H.I.D có tuổi thọ thấp hơn nhiều so với đèn LED. Giá trị tuổi thọ bình thường dao động từ 6.000 giờ đến 24.000 giờ hoạt động đối với bóng đèn. Lưu ý: đôi khi đèn HID cần phải được thay đổi trước khi hết tuổi thọ để ngăn chặn các hiệu ứng suy thoái nghiêm trọng như thay đổi màu sắc hoặc nhấp nháy.

Đèn LED có tuổi thọ lâu hơn bất kỳ nguồn sáng nào có sẵn trên thị trường. Tuổi thọ đèn LED có tùy thuộc vào chất lượng chip LED & driver, dao động từ 25.000 giờ đến 200.000 giờ hoặc nhiều hơn trước khi đèn cần thay thế.

Thông tin bổ sung

1681
Brand

ALLOY INDUSTRY

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “DLF1 series – Đèn H.I.D chống cháy nổ (Explosion Proof H.I.D Lighting Fixture) hãng Alloy/Thailand”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *