Mô tả
Hình ảnh cảm biến nhiệt độ chống cháy nổ One series hãng UE Controls
Đối với các tùy chọn cảm biến chống cháy nổ (explosion proof transmitter), dòng One series có thiết kế tín hiệu ngõ ra dưới dạng 4-20mA hoặc giao thức HART®, phù hợp với rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp hiện nay, đặc biệt là trong PCL hoặc hệ thống DCS.
One series được kiểm tra và cấp nhiều loại chứng chỉ từ những đơn vị uy tín toàn cầu như ATEX/IECEx, SIL2/3, UL/CSA, KCS, UKCA, EAC, CCC,… đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ những ngành công nghiệp năng như dầu khí, hóa chất, năng lượng cho tới tất cả các ngành công nghiệp chung khác
Tính năng của cảm biến/công tắc áp suất và nhiệt độ phòng nổ One series hãng UE Controls
One series của hãng UE Controls là dòng cảm biến nhiệt độ phòng nổ, cảm biến áp suất phòng nổ, công tắc áp suất chống cháy nổ, công tắc nhiệt độ chống cháy nổ, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát quá trình vận hành của nhà máy. Chúng có nhiều tính năng ưu việt sau đây:
- Điểm cài đặt (set point) áp suất/nhiệt độ và khoảng chết (deadband) hoàn toàn có thể điều chỉnh được với khả năng lặp lại 0,1%, giúp 1x series có thể hoạt động trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Có sẵn tùy chọn trong hộp bảo vệ loại 4X (theo tiêu chuẩn NEMA) với chứng nhận an toàn chống cháy nổ theo tiêu chuẩn Ex i (intrinsic safety), Ex d (flameproof), Ex nL (non-incendive), … giúp bảo vệ các bộ phận cảm biến, công tắc, đồng hồ đo được bảo vệ tối đa, chịu được sự khắc nghiệt & nguy hiểm của môi trường.
- Dòng 1x series có nhiều model, tương ứng với nhiều chức năng và ứng dụng khác nhau (người dùng có thể lựa chọn nó dưới dạng một cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất hoặc một công tắc áp suất, công tắc nhiệt độ – tham khảo ở phần thông số kỹ thuật bên dưới), trong đó mỗi model đều được tích hợp chức năng tự chẩn đoán thông minh, giúp nó có thể phát hiện và báo cáo lỗi trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Điều này vô cùng quan trọng, giúp người dùng kiểm soát được an toàn của hệ thống một cách tối đa.
- Thiết kế “Plug Port Detection” giúp bảo vệ cảm biến khỏi tình trạng tắc nghẽn và công nghệ “Nuisance trip filtering” giúp giảm tình trạng báo tín hiệu sai hoặc tín hiệu giả. Đồng thời, công tắc được trang bị khả năng thu thập các điểm đột biến và điểm áp suất suất thấp, cung cấp thông tin hệ thống để hỗ trợ quá trình đưa vào vận hành & gỡ lỗi.
- One series pressure and temperature switch rất phù hợp với các ứng dụng có tốc độ chu kỳ cao, phù hợp để kiểm soát các chu kỳ STOP/START của máy bơm hoặc máy nén khí.
- Màn hình hiển thị dạng kỹ thuật số và kết nối HART, tín hiệu đầu ra 4-20mA, phím cài đặt dạng cơ giúp người dùng có thể dễ dàng lập trình tại nhà máy một cách nhanh chóng và an toàn, ngay cả khi đang hoạt động.
- Có sẵn chức năng cài đặt mật khẩu, giúp ngăn ngừa việc truy cập và thay đổi những thông số không mong muốn, loại bỏ nguy cơ giả mạo dữ liệu.
- Đèn nền LED giúp người dùng dễ dàng xem trạng thái, dữ liệu, thông số kỹ thuật, ngay cả ở những khu vực thiếu ánh sáng.
- Thể hiện trạng thái “I AM Working®” từ xa và tại chỗ – đây là chức năng mà UE Controls đã được cấp bằng sáng chế, giúp liên tục thông báo tình trạng sức khỏe của thiết bị và tăng hiệu quả vận hành & bảo trì.
- Ghi nhận, hiện thị & lưu trữ các giá trị MAX/MIN của hệ thống, giúp người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm & truy xuất dữ liệu lịch sử khi cần thiết.
- Dải đo có thể dễ dàng điều chỉnh: 0 đến 4500 psig (tương đương 310, 3 bar), 0 đến 200 psid (tương đương 13, 8 bar), -300 đến 1000ºF (tương đương -184 đến 538ºC).
- Với một cổng kết nối duy nhất đến hệ thống của người dùng, One series cung cấp đồng thời các chức năng của công tắc, cảm biến và đồng hồ đo, giúp người dùng có thể dễ dàng nâng cấp các hệ thống cũ, đồng thời giảm chi phí đầu tư cũng như chi phí bảo trì, giảm rò rỉ tiềm ẩn.
- Được kiểm tra & cấp nhiều giấy chứng nhận như: UL, cUL, CE, ATEX, SIL, GOST,…
Thông số kỹ thuật & hướng dẫn lựa chọn Explosion-proof pressure and temperature smart transmitter + switch & electronic switch One series hãng UE Controls
Như đã đề cập ở trên, One series có nhiều dòng model khác nhau, tương ứng với các ứng dụng đo/giám sát khác nhau cho áp suất, chênh lệch áp suất hoặc nhiệt độ. Người dùng có thể lựa chọn mục đích sử dụng của mình tương ứng với các loại thiết bị thông qua các bước dưới đây:
Ví dụ: Đối với sản phẩm có ordercode “1XSWLL – P10 – M401”, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu & các bước hướng dẫn lựa chọn chi tiết sau đây:
Ordercode: 1XSWLL – P10 – M401 1XSWLL Switches low voltage, low current. Best used with PLC or DCS; replaces mechanical switch or new install Tham khảo bước 1 P10 Adjustable Set Point Range: 0 to 5psi (0 to 344,7mbar)Max Over Range Pressure: 7.50psi (517,1mbar) Proof Pressure: 10psi (689,5mbar or 138.5“wc)
Display Resolution: 344,7mbar (34,47kPa or 0,352kg/cm2)
Tham khảo bước 2 M401 Dual Seal – Provides secondary process seal for all pressure models, P06 to P20 Tham khảo bước 3 Bước 1: Chọn loại sản phẩm phù hợp – “Product type”
Tại bước này, người dùng tùy thuộc vào mục đích sử dụng của mình để lựa chọn “code” tương ứng với loại sản phẩm phù hợp. One series cung cấp 03 lựa chọn cho người dùng là công tắc điện tử (gồm có công tắc áp suất, công tắc chênh áp hoặc công tắc nhiệt độ), cảm biến (cảm biến áp suất, cảm biến chênh áp hoặc cảm biến nhiệt độ) hoặc tích hợp cảm biến & công tắc trong một sản phẩm. Người dùng dựa vào bảng dữ liệu dưới đây để lựa chọn:
Electronic Switch, SIL 2 Certified (Công tắc điện tử, với chứng nhận SIL 2) 1XSWLL Switches low voltage, low current. Best used with PLC or DCS; replaces mechanical switch or new install.(Chuyển mạch điện áp thấp, dòng điện thấp. Sử dụng tốt nhất với PLC hoặc DCS; thay thế công tắc cơ học hoặc lắp đặt mới). 1XSWHL Switches high voltage, low current. Best used with PLC or DCS; replaces mechanical switch or new install.(Chuyển đổi điện áp cao, dòng điện thấp. Sử dụng tốt nhất với PLC hoặc DCS; thay thế công tắc cơ học hoặc lắp đặt mới). 1XSWHH Switches high voltage, high current. Best used for direct switching of final element.(Chuyển mạch điện áp cao, dòng điện cao. Sử dụng tốt nhất để chuyển mạch trực tiếp từ thiết bị cuối). HART® Transmitter (Cảm biến đo với giao thức HART) 1XTX00 Loop-powered 4-20mA output, Best used with PLC or DCS.(Đầu ra 4-20mA cấp nguồn vòng lặp, sử dụng tốt nhất với PLC hoặc DCS). HART® Transmitter+Switch “ALL-in-ONE” (Tích hợp cảm biến đo + công tắc trong cùng một thiết bị) 1XTXSW Loop-powered HART® Transmitter with 2-independently switched outputs. Best used with PLC and DCS.(Giao thức HART® cấp nguồn vòng lặp với 2 đầu ra chuyển mạch độc lập. Sử dụng tốt nhất với PLC và DCS). Người dùng có thể tham khảo một số bảng dữ liệu dưới đây để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn dòng công tắc/cảm biến phù hợp:
Bảng 1: Power input/ Switch capacity (Công suất đầu vào/khả năng chuyển mạch) Model Maximum Power Ratings / Output Signal Set Point Switch Ratings(SPST) Min. Load in Closed State Max. Open State Current IAW™ Switch Ratings (SPST) 1XSWLL 2-wire 7.8 – 50 VDC @ 0.75mA discrete input powered 7.8 – 50 VDC @ 0.1 A MOSFET derate @ 1 mA per °C > 25 °C 2.7 mA 0.8 mA 7.8 – 50 VDC @ 0.1 A MOSFET derate @ 1 mA per °C > 25 °C 1XSWHL 2-wire 70 – 240 VAC & VDC @ 1mA discrete input powered 70 – 240 VAC/VDC @ 0.1 A 6.0 mA 1 mA 7.8 – 50 VDC @ 0.1 A 1XSWHH 4-wire 70 – 240 VAC @ 6 mA external power supply 70 – 240 VAC @ 0.15 – 10 A 150 mA 0.1 mA 7.8 – 50 VDC @ 0.1 A 1XTXSW 2-wire 20 – 40 VDC @ 21 mA / Loop powered 4-20 mA analog output with HART® version 7 SW1 & SW2: 0 – 280 VAC & VDC @ 0.3 A derate 8% per 10 °C > 21 °C 0 mA 0.01 mA 0 – 30 VDC @ 0.020 A MOSFET 1XTX00 2-wire 20 – 40 VDC @ 21 mA / Loop powered 4-20 mA analog output with HART® version 7 N/A N/A N/A N/A Bảng 2: Accuracy & Repeatability (Cấp chính xác & độ lặp) Accuracy 0.5% of full range span, at room temperature Repeatability 0.1% of full range span Bảng 3: Approved Ambient Operating Temperature Range (Phạm vi nhiệt độ hoạt động được chấp thuận) Model cULus (Division System) cULus & ATEX (Zone System) 1XSWLL -40 °F to 185 °F (-40 °C TO 85 °C) -40 °F to 185 °F (-40 °C to 85 °C) 1XSWHL -40 ˚F to 176 ˚F (-40 °C to 80 °C) -40 °F to 176 °F (-40 °C to 80 °C) 1XSWHH -40 ˚F to 176 ˚F (-40 ˚C to 80 °C) -40 °F to 176 °F (-40 °C to 80 °C) 1XTXSW -40 °F to 176 ˚F (-40 °C to 80 °C) -40 °F to 176 °F (-40 °C to 80 °C) 1XTX00 -40 °F to 176 ˚F (-40 °C to 80 °C) -40 °F to 176 °F (-40 °C to 80 °C) Display visibility temperature range: 10 °F (-12 °C) to 158 °F (70 °C) all models Bảng 4: Switch Control modes (N/A for 1XTX00) (Chế độ điều khiển chuyển đổi – không áp dụng cho 1XTX00) Mode Set Point Switch Action IAW™ Output (on fault) Open Rise Normally closed, opens at set point on rising media and fault Open Open Fall Normally closed, opens at set point on falling media and fault Open Close Rise Normally open, closes at set point on rising media and fault Open Close Fall Normally open, closes at set point on falling media and fault Open OpenOut of Window Normally closed, opens above set point high and below set point low and fault, closes below deadband high and above deadband low Open CloseOut of Window Normally open, closes above set point high and below set point low and fault, opens below deadband high and above deadband low Open Analog output (1XTX models only) 4-20 mA NAMUR NE 43 compliant and HART® version 7 compatible current output, 360 ohms max. at 24 VDC, field scalable 4:1 turn down. Faults are indicated at ≤ 3.6 mA. See installation manual for details. Enclosure and cover Type 4X/IP66 certified epoxy-coated aluminum alloy 360 with tempered glass window. See Dimensional Drawings for more detail. Electrical Connection Two 3/4” NPT conduit openings with terminal block Bảng 5: Electrical Characteristics (Lựa chọn điện áp): Model Switch State Voltage Open (Max.) Voltage Closed (Max.) 1XSWLL 7.8 – 50 VDC @ 0.75 mA 4.7 VDC @ 0.1 A 1XSWHL 70 – 240 VAC/VDC @ 1 mA 14 VAC/VDC nominal 1XSWHH 70 – 240 VAC @ 6 mA 1XTXSW 0 – 280 VAC/VDC Bảng 6: Display is 4 digit x 0.5″ (12.7 mm) backlit* LCD and displays the following (Bảng dữ liệu Màn hình LCD có đèn nền 4 chữ số x 0,5″ (12,7 mm)* và hiển thị thông tin sau): Process variable MAX/MIN process values IAW® (I Am Working) status Units of measure Switch status Latch status Set point values Deadband values Trip counts Fault codes Offset indication * backlit on 1XTX models only SPECIFICATIONS (BẢNG THÔNG SỐ CHUNG) Long-term Stability ±0.25% of range/year maximum Temperature Drift 0.03% of full scale per °C (0.12% for the P10 and K10 range) Switch Response Time ≤ 100 mS for detection of full step change and change of output state with Trip Delay and Filter turned of Analog output response time 250 mS maximum with FILTER set to OFF, pressure models only Display response time 400 mS (updated 2.5 times per second) Filter (transient filtering to prevent nuisance trips) Programmable time constants for 0.25*, 0.5*, 1, and 2 seconds, default OFF(*Pressure Models Only) Trip Delay (switch decision delay) 0 to 999.9 seconds in 1/10th second increments Set 4 MA (scale the 4 mA output) Programmable from -3 to 15% of the sensor’s range. Values are in the units of measure selected and are range dependent Set 20 MA (scale the 20 mA output) *(* For scaling ranges P10-P11, consult UE). Programmable from 25 to 103% of the sensor’s range. Values are in the units of measure selected and are range dependent IAW® (I Am Working) Diagnostics Upon detecting a fault, the local display will show a fault code, the set point switch will change to the as-programmed tripped state, the normally-closed IAW® Output switch will fail-safe-open and the NAMUR NE 43 standard 4-20 mA output will indicate ≤ 3.6 mA. See installation manual for a complete listing of detectable faults and codes. Set point & deadband Programmable over the device’s entire range Memory Programming and data protected by non-volatile FRAM Effective transmission distance 2,000 feet (610 meters) at rated voltage for 1XSW models Sensors
Gage Pressure: 316L stainless steel wetted parts, welded diaphragm, 1/2” NPT (female) process connection, micro-machined piezo-resistive strain gage silicon element, 0.25 ml silicone oil fill, maximum diaphragm displacement: 0.00053 inches. Maximum media temperature: -40 to 257 °F (-40 to 125 °C)Vacuum: All gage pressure sensors withstand deep vacuum with no calibration effects. For compound vacuum ranges, see page 5. Differential Pressure: 316L stainless steel, welded diaphragms, 1/4” NPT (male) process connections, piezo-resistive strain gage silicon element, silicone oil fill.
Maximum media temperature: -40 to 257°F (-40 to 125°C)
Temperature: 316 stainless steel 0.25” OD sheath containing a 100 ohm 4-wire platinum RTD element
available with epoxy fill (local low temp) or powder fill (remote high temp). Media temperature limits:
-328 to 1000 °F, intermittent to 1100 °F (-200 to 538 °C, int. to 593 °C) for TC, TH and TT ranges
-40 to 500 °F (-40 to 260 °C) for TR and TL ranges
Bước 2: Chọn model của đầu dò – “Sensor model”
Sau khi đã lựa chọn được mã của loại cảm biến hoặc công tắc phù hợp ở bước 1, người dùng cần tiếp tục lựa chọn model của phần đầu dò cảm biến đi cùng thâm cảm biến. One series cung cấp 03 lựa chọn đầu dò cảm biến tương ứng với ứng dụng áp suất, chênh lệch áp suất & nhiệt độ. Người dùng có thể thông qua các bảng thông số dưới đây, lựa chọn model phù hợp với ứng dụng & yêu cầu của mình:
- Đối với những ứng dụng dùng cho áp suất
Pressure models (Các model sử dụng cho ứng dụng áp suất) All models are 316L stainless steel wetted material with ½” NPT female process connection; piezo-resistive strain gage sensor with silicone oil fill. Model Adjustable Set Point Range Max Over Range Pressure Proof Pressure Display Resolution (psig) (bar) (psig) (bar) (psig) (bar) (“wc) (bar) (KPa) (kg/cm2) P06 -14.7 to 30 -1014 to 2068 mbar 45 3103 mbar 60 4137 mbar 831 2068 mbar 206,8 2,109 P08 -14.7 to 100 -1,0 to 6,89 150 10,3 200 13.80 2,771 6,89 689 7,03 P10 0 to 5 0 to 344,7 mbar 7.50 517,1 mbar 10 689,5 mbar 138.5 344,7 mbar 34,47 0,352 P11 0 to 15 0 to 1034 mbar 22.5 1551 mbar 30 2068 mbar 415.5 1034 mbar 103,4 1,055 P12 0 to 30 0 to 2068 mbar 45 3103 mbar 60 4137 mbar 831 2068 mbar 206,8 2,109 P13 0 to 50 0 to 3447 mbar 75 5171 mbar 100 6895 mbar 1,385 3447 mbar 344,7 3,515 P14 0 to 100 0 to 6,89 150 10,3 200 13,8 2,771 6,89 689 7,03 P15 0 to 300 0 to 20,68 450 31,0 600 41,4 – 20,7 2,068 21,09 P16 0 to 500 0 to 34,47 750 51,7 1,000 68,95 – 34,47 3,447 35,16 P17 0 to 1000 0 to 68,95 1,500 103,4 2,000 137,9 – 68,95 6,895 70,31 P18 0 to 3000 0 to 206,8 4,500 310,3 6,000 413,7 – 206,8 20,68 MPa 210,9 P19 0 to 4500 0 to 310,3 6,750 465,4 9,000 620,5 – 310,3 31,03 MPa 316,4 P20 0 to 6000 0 to 413,7 9,000 620,5 12,000 827,4 – 413,7 41,37 MPa 421,8 - Đối với ứng dụng dùng cho chênh lệch áp suất:
Differential pressure models (Các model sử dụng cho ứng dụng chênh lệch áp suất) All models are 316L stainless steel wetted material with (2) ¼” NPT male process connections; piezo-resistive strain gage sensor with silicone oil fill. Model Adjustable Set Point Range[1] Max Over Range Differential Pressure[2] Proof Differential Pressure[3] Max Working Pressure[5] Display Resolution[4] (psid) (bar d) (psid) (bar d) (psid) (bar d) (psig) (bar) (“wcd) (bar d) (KPa d) (kg/cm2 d) K10 0 to 5 0 to 344,7 mbar 7.5 517,1 mbar 10 689,5 mbar 50 3447 mbar 138.5 344,7 mbar 34,47 0,352 K11 0 to 50 0 to 3447 mbar 75 5171 mbar 100 6895 mbar 500 34,47 1385 3447 mbar 344,7 3,515 K12 0 to 100 0 to 6,89 150 10,3 200 13,8 1500 103,4 2771 6,89 689 7,03 K13 0 to 200 0 to 13,8 300 20,7 400 27,6 1500 103,4 NA 13,8 1379 14,06 - Đối với ứng dụng dùng cho nhiệt độ:
Temperature models (Các model sử dụng cho ứng dụng nhiệt độ) All models include a 4-wire, 100 Ω platinum RTD/DIN 0.00385 with 0.25” OD, 316 stainless steel sheath Model Adjustable Set Point Range[1] Max Over Range Temperature[2] Sensor Description °F °C °F °C TL1 -40 to 450 -40 to 232 495 257 Local (stem) mounted rigid to enclosure, 4” (101,6 mm) sheath length TL2 Local (stem) mounted rigid to enclosure, 6” (152,4 mm) sheath length TL3 Local (stem) mounted rigid to enclosure, 10” (254 mm) sheath length TR1 Remote mounted, 6’ (1.8 m) fixed-length Teflon® extension with 6” (152,4 mm) sheath TRC Remote mounted, 1 to 30’ (0.3 to 9.1 m) Teflon extension (SPECIFY LENGTH) with 6”(152,4 mm) sheath TH1 -40 to 1000 -40 to 538 1100 593 Remote mounted, 6’ (1,8 m) fixed-length MI extension with 2.5” (63,5 mm) sheath THC Remote mounted, 1 to 30’ (0.3 to 9.1 m) MI extension (SPECIFY LENGTH) with 2.5” (63,5mm) sheath TC1* -300 to 200 -184 to 93 220 105 Remote mounted, 6’ (1.8 m) fixed-length MI extension with 2.5” (63,5 mm) sheath TCC* Remote mounted, 1 to 30’ (0,3 to 9,1 m) MI extension (SPECIFY LENGTH) with 2.5” (63,5mm) sheath TTC -40 to 900 -40 to 482 Local (stem) mounted spring-loaded, NUN connection lengths from 4 to 10” (101,6 to 254 mm) in 1” (25,4 mm) increments and with variable sheath length (L) up to 60” (1,5 m) – SPECIFY NUN AND SHEATH LENGTH. A thermowell is required. Remark (Ghi chú): (áp dụng cho cả 03 dòng sản phẩm của 1x series) :
* Calibration certificate is not available for these models (Chứng chỉ hiểu chuẩn không áp dụng đối với những model có đánh dấu “*”)
1. The upper and lower limits between which the set point can be fully (100%) adjusted.
(Điểm cài đặt giới hạn trên & giới hạn dưới có thể điều chỉnh hoàn toàn 100%.)
2. The pressure, differential pressure or temperature value that models will operate up to before indicating an over range pressure, differential pressure or temperature has been reached, and executing the safe shutdown feature.
(Giá trị áp suất, chênh lệch áp suất hoặc nhiệt độ mà các model sẽ hoạt động cho đến khi hiển thị giá trị quá áp, quá áp suất chênh lệch hoặc quá nhiệt & thực hiện tính năng tắt an toàn).
3. The maximum pressure or differential pressure to which a sensor may be occasionally subjected which causes no permanent damage to the sensor
(Áp suất tối đa hoặc chênh lệch áp suất mà cảm biến có thể thỉnh thoảng phải chịu mà không gây ra hư hỏng vĩnh viễn cho cảm biến).
4. The resolution of the display for set point value and decimal place for standard (psig, psid) and optional (‘wc, “wcd, bar, bar d, KPa, KPa d, kg/cm2, kg/cm2 d) units of measure. Please note units of measure exceptions in the range tables above.
(Độ phân giải của màn hình hiển thị cho giá trị điểm đặt và ngăn cách dấu thập phân cho các đơn vị đo lường chuẩn (psig, psid) và các tùy chọn (‘wc, “wcd, bar, bar d, KPa, KPa d, kg/cm2, kg/ cm2 d). Vui lòng lưu ý các trường hợp ngoại lệ về đơn vị đo lường trong các bảng phạm vi dải đo ở trên).
5. The maximum pressure that may be applied to both the low and high side process ports simultaneously. Differential pressure between the low and high side process ports should not exceed the differential over range pressure.
(Áp suất tối đa có thể áp dụng cho cả cổng kết nối thấp và cao cùng một lúc. Chênh lệch áp suất giữa cổng kết nối thấp và cao không được vượt quá chênh lệch áp suất trên dải đo).
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần) – “Options”
UE Controls cung cấp hàng loạt các tùy chọn đi kèm cảm biến, công tắc để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Sau khi lựa chọn được loại cảm biến/công tắc và model của đầu dò ở hai bước trên, người dùng có thể tham khảo bảng dữ liệu dưới đây để lựa chọn các tùy chọn (option) tương ứng với “code” cụ thể:
OPTIONS Options #(Tùy chọn) Description (Mô tả) M041 Dual Seal – Provides secondary process seal for all pressure models, P06 to P20(Dual seal – Tùy chọn thêm một lớp gioăng làm kín thứ cấp, áp dụng cho tất cả các model trong ứng dụng áp suất, trừ P06 tới P20) M201 Factory programmable set point, deadband and switch mode for one switch (1XSW Models Only)(Nhà máy có thể tự cài đặt điểm “setpoint”, dải “deadband” và chế độ chuyển mạch trong cùng một switch (áp dụng cho dòng 1XSW) Relay Set Point [1] Deadband[1] Relay Mode SW1 040.3 001.5 OPEN ON FALL M202
Factory programmable set point, deadband and switch mode for two relays (Model 1XTXSW Only) All 6 settings are required when ordering – see example below:(Nhà máy có thể tự cài đặt điểm “setpoint”, dải “deadband” và chế độ chuyển mạch cho 02 relays (chỉ áp dụng cho dòng 1XTXSW). Tất cả sẽ có 04 chế độ cài đặt cần cung cấp khi đặt hàng – xem ví dụ như bảng dưới đây): Relay Set Point [1] Deadband[1] Relay Mode SW1 040.3 001.5 OPEN ON FALL SW2 050.0 005.0 CLOSE ON RISE For WINDOW modes, all 10 settings are required when ordering – see example below:
(Đối với chế độ “WINDOW”, sẽ có tất cả 10 chế độ cài đặt cần cung cấp khi đặt hàng – xem ví dụ như bảng dưới đây):
Relay Set Point High [1] Deadband High[1] Set Point Low[1] Deadband Low[1] Relay Mode SW1 60.00 12.00 18.50 10.25 OPEN WINDOW SW2 30.50 06.25 09.00 04.75 CLOSE WINDOW IMPORTANT: When ordering option M201 or M202, please observe the decimal point resolution for the range specified and provide the set point and deadband settings with the same number of decimal places as found in the sensor tables on the previous pages
(LƯU Ý: Khi đặt hàng với tùy chọn M201 hoặc M202, vui lòng quan sát độ phân giải cho dải đo được chỉ định, đồng thời điểm “setpoint” và khoảng “deadband” như trong bảng cảm biến ở catalogue)
M270 Display units, degrees C for temperature models(Hiển thị đơn vị đo, độ C cho các model sử dụng cho ứng dụng nhiệt độ) M275 Display units, inches of water column(Hiển thị đơn vị đo, cột nước – inches) M276 Display units, bar or mbar(Hiển thị đơn vị đo, bar hoặc mbar) M277 Display units, kPa or MPa(Hiển thị đơn vị đo, kPa hoặc MPa) M278 Display units, kg/cm2(Hiển thị đơn vị đo, kg/cm2) M444 Paper tag(Thẻ tên, bằng nhãn dán) M446 Stainless Steel tag(Thẻ tên, bằng thép không gỉ) M449 Mounting bracket for pipe or wall. Use part number 6361-704 if ordered separately. See page 9 for additional information(Giá đỡ lắp ống hoặc gắn tường. Sử dụng P/N 6361-704 nếu đặt hàng riêng. Xem thêm ở trang 9 trong catalogue) M550 Oxygen cleaning service. Cleaned in accordance with ASTM G93(Môi trường khí oxy tinh khiết. Theo tiêu chuẩn ASTM G93) W073 1/2” NPT male compression fitting for use with all TL sensors, see page 8 for additional information(Kết nối 1/2” NPT (M) cho tất cả các model TR, TH và TC. Xem thêm ở trang 8 trong catalogue) W074 1/2” NPT male union connector for use with all TR, TH and TC sensors, see page 8 for additional information(1/2” NPT (M) với khớp xoay điều chỉnh chiều dài, sử dụng cho tất cả các model TR, TH và TC. Xem thêm ở trang 8 trong catalogue). W081 Thermowell adapter – Adapts 3/8″ Thermowell to 1/4″ sensor sheath, see page 8 for additional information(Đầu chuyển với ống bảo vệ thermowell size 3/8”, 1/4”. Xem thêm ở trang 8 trong catalogue) W930 1/2” NPT male to G1/2 male adapter for use with gage pressure sensors P06-P20. Use part number 6361-762 if ordered separately(Đầu chuyển từ 1/2” NPT (M) sang G1/2 (M), sử dụng cho các model trong ứng dụng áp suất P06-P20. Sử dụng P/N 6361-762 nếu đặt hàng riêng) W932 1/4” NPT female to G1/2 male adapter for use with differential pressure sensors K10-K13. Use part number 6361- 763 if orderedseparately (2 required) (Đầu chuyển 1/4” NPT (F) sang G1/2 (M), sử dụng cho các model trong ứng dụng chênh lệch áp suất K10-K13. Sử dụng P/N 6361-763 nếu đặt hàng riêng)
6361-752 Replacement cover assembly(Nắp thay thế) [1] Four digits must be entered for each set point and deadband. Please refer to the display resolution chart on pages 5 & 6 for the correct number of decimal places allowed for the sensor range and units of measure selected. (Phải nhập bốn chữ số cho mỗi điểm “setpoint” và “deadband”. Vui lòng tham khảo biểu đồ độ phân giải màn hình ở trang 5 và 6 trong catalogue để biết số chữ số thập phân chính xác được phép cho dải đo và đơn vị đo đã chọn). Bước 4: Lựa chọn các phụ kiện đi kèm (nếu cần) – “Accessories”
Thông thường công tắc áp suất & nhiệt độ dòng One series thường được lắp đặt với một trong hai loại phụ kiện là đầu chuyển hoặc ống bảo vệ (hay còn gọi là giếng nhiệt – thermowell). Người dùng có thể tham khảo thông tin về phụ kiện như bảng bên dưới để lựa chọn cho phù hợp.
Union Connector Options W703 W704 Model 1/2” NPT compression fitting with ferrule to fit 0.25” sensor sheath 1/2” NPT union connection to fit 0.125” sensor extension cable 1XSW, 1XTX TLx TRx , THx, TCx Thermowell Adapter Option W081 Thermowell Local Temperature Sensors w/ 0.25” Sensor Sheath Remote Temperature Sensors w/ 0.125” Diameter MI Cable Thermowell UE Part # Length (L)Inches P(NPT) Q U TL1 (4”) TL2 (6”) TL3 (10”) TR, TH & TC 1S260 L2.5-316 2.5 1/2 5/8 1 W073 W073 W073 W074 1S260 L4-316 4 1/2 5/8 2.5 – W073 W073 W074 1S260 L4.5-316 4.5 1/2 5/8 3 – W073 W073 W074 1S260 L5.5-316 5.5 1/2 5/8 4 – – W073 W074 1S260 L6-316 6 1/2 5/8 4.5 – – W073 W074 1S260 L6.5-316 6.5 1/2 5/8 5 – – W073 W074 1S260 L9-316 9 1/2 5/8 7.5 – – – W074 1S260 L9.5-316 9.5 1/2 5/8 8 – – – W074 1S260 L12-316 12 1/2 5/8 10.5 – – – W074 1S260 L15-316 15 1/2 5/8 13.5 – – – W074 1S260 L18-316 18 1/2 5/8 16.5 – – – W074 1S260 L24-316 24 1/2 5/8 22.5 – – – W074 2S260 L2.5-316 2.5 3/4 3/4 1 W073 W073 W073 W074 2S260 L4-316 4 3/4 3/4 2.5 – W073 W073 W074 2S260 L6-316 6 3/4 3/4 4.5 – – W073 W074 2S260 L9-316 9 3/4 3/4 7.5 – – – W074 2S260 L12-316 12 3/4 3/4 10.5 – – – W074 2S260 L15-316 15 3/4 3/4 13.5 – – – W074 2S260 L18-316 18 3/4 3/4 16.5 – – – W074 2S260 L24-316 24 3/4 3/4 22.5 – – – W074 Như vậy, sau khi hoàn thành 04 bước theo hướng dẫn ở trên, người dùng đã lựa chọn được một cấu hình công tắc nhiệt độ chống cháy nổ, công tắc áp suất chống cháy nổ, cảm biến nhiệt độ chống cháy nổ hoặc cảm biến áp suất chống cháy nổ. Trong trường hợp cần tư vấn thêm hoặc làm rõ thêm bất cứ thông tin gì liên quan đến sản phẩm của UE Controls, người dùng có thể liên hệ với đội ngũ kinh doanh/kỹ thuật của chúng tôi theo thông tin liên hệ phía dưới bài viết này, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Bản vẽ và kích thước của cảm biến áp suất, cảm biến nhiệt độ, công tắc áp suất, công tắc nhiệt độ chống cháy nổ One series hãng UE Controls
Để biết rõ hơn hoặc cần tư vấn về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Địa chỉ: 18/21 Nguyễn Văn Dung, P.6, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 22L4 Đồi 2, Bình Giã, Phường 10, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: Email:info@santex.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.