Mô tả
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT P102 HÃNG ITEC/ITALY
Pressure Gauge with External zero adjustment P102 hãng ITEC/Italy
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT LÀ GÌ?
Đồng hồ đo áp suất (còn gọi là áp kế), có tên tiếng anh là Pressure Gauge, là một dụng cụ cơ học có chức năng chính là đo & hiển thị giá trị áp suất của hệ thống (đường ống, máy bơm, máy nén khí,…). Hiện nay trên thế giới có nhiều loại đồng hồ đo áp suất, tuy nhiên có hai loại cơ bản nhất là đồng hồ đo áp suất dạng cơ và dạng điện tử. Trong mỗi loại lại chia ra làm nhiều loại nhỏ khác nhau, tùy thuộc vào chức năng & ứng dụng của đồng hồ.
Về cơ bản, P102 cũng giống như P101 – là dòng đồng hồ áp suất phổ biến của hãng ITEC/Italy. Tuy nhiên, P102 được thiết kế thêm với tính năng “external zero adjustment” – nghĩa là trên thân đồng hồ sẽ được trang bị thêm núm vặn để điều chỉnh kim đồng hồ trong trường hợp độ chính xác của kim bị sai lệch, thay vì các model thông thường phải mang đi hiệu chuẩn (calibration). Việc này sẽ giúp người dùng tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí.
CẤU TẠO CỦA ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT
Về cơ bản, một đồng hồ đo áp suất thường gồm 07 bộ phận chính sau đây:
- Thân đồng hồ: Là vỏ ngoài của đồng hồ áp suất, thường được làm từ những vật liệu như thép, inox 304, inox 316, …
- Mặt đồng hồ: Mặt đồng hồ áp suất được sản xuất từ nhựa, kính thủy tinh cường lực, các chất liệu chủ yếu là thủy tinh cường lực,…. Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện làm việc, khách hàng lựa chọn loại vật liệu cho phù hợp.
- Mặt hiển thị: Nằm ở phía trong của mặt đồng hồ, hiển thị các đơn vị đo áp suất (hay còn gọi là dải đo). Về các đơn vị đo áp suất, Quý khách hàng có thể tham khảo ở phía dưới của bài viết.
- Ống bourdon: Khi đồng hồ áp suất hoạt động, môi chất sẽ đi qua ống bourdon. Vật liệu làm ống chứa thường làm giống vật liệu chân đồng hồ.
- Kim đo: Được gắn với các phần tử bên trong, là công cụ để hiển thị giá trị đo lên mặt hiển thị.
- Bộ chuyển động: Là bộ phận chính để đo đạc thông tin và đưa số liệu cho kim đo hoạt động.
- Chân đồng hồ: được thiết kế theo kiểu lắp bằng ren, kết nối trực tiếp với thiết bị hoặc qua thiết bị trung gian.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT
Khi môi chất đi vào trong ống chứa áp suất (còn gọi là ống bourdon), môi chất này sẽ tác động lên thành ống bourdon, làm cho lớp màng của ống chứa co dãn, tác động tới các bánh răng truyền động và làm cho kim đồng hồ di chuyển trên thang đo, hiển thị giá trị áp suất lên mặt hiển thị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT P102
Accuracy: | CL 1.0 |
Ambient temperature: | -40…+65°C (without dampending liquid) -20…+65°C (with dampending liquid) |
Service temperature: | 300°C max |
Pressure Limits: | Steady pressure up to FS valueFluctuating pressure up to 90% of FS value Short time 1.3 x FS value for range up to 100 bar Short time 1.15 x FS value for range about to 100 bar |
Weld join: | TIG argon are welding (Bourdon tube + Shank) |
Dial size: | DN100 / DN125 / DN150 / DN250 |
Range: | -1…0…1600 bar |
Mounting pattern: | Direct, Bottom connection |
Process connection: | ½” NPT (M) / ½” BSP (M) |
Ingress protection: | IP 54 / IP 65 |
Execution: | Dry / Dry but fillable, glycerin |
Zero adjustment: | External screw with locking mechanism |
THÀNH PHẦN VẬT LIỆU
Sensing element: | Bourdon tube (<100bar: C-type, >100bar:Helical) |
Case & Ring material: | AISI 304 SS (Bayonet type) |
Bourdon tube & shank: | AISI 316 SS (shank welded directly to case) |
Movement mechanism: | AISI 304 SS |
Dial: | Aluminum, black graduation on white back ground |
Pointer: | Micro zero adjustable, aluminum, black powder coated |
Gasket, blow off disc & filling plug: | Neoprene/NBR |
Window: | Sheet glass / Shatterproof safety glass |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN: DẦU GIẢM CHẤN, GLYCERIN
Window: | Safety glass |
Dampending liquid: | Glycerin 99.7% [Service temperature up to 65°C] |
HIỆU ỨNG CỦA NHIỆT ĐỘ
Khi nhiệt độ của hệ thống đo lệch khỏi nhiệt độ tham chiếu (+ 20 ° C) sai số tối đa ± 0,4% / 10K của giá trị tỷ lệ thực.
CÁC ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT
- Tính theo “hệ mét” đơn qui đổi theo đơn vị đo áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.1 Mpa (megapascal)
1 bar = 1.02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa (kilopascal)
1 bar = 1000 hPa (hetopascal)
1 bar = 1000 mbar (milibar)
1 bar = 10197.16 kgf/m2
1 bar = 100000 Pa (pascal)
- Tính theo “áp suất” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.99 atm (physical atmosphere)
1 bar = 1.02 technical atmosphere
- Tính theo “hệ thống cân lường” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.0145 Ksi (kilopoud lực trên inch vuông)
1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông)
1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
- Tính theo “cột nước” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
1 bar = 401.5 inc nước (inH2O)
1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)
- Tính theo “thuỷ ngân” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury)
1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury)
1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury)
1 bar = 750 Torr.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.