Mô tả
10 series là dòng công tắc áp suất có thiết kế hình trụ nhỏ gọn, hiệu suất cao, đa năng của hãng United Electric Control (UE Controls), có xuất xứ từ Mỹ (USA), thường phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nhẹ hoặc sử dụng cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) tích hợp vào các hệ thống, thiết bị chính bởi chúng mang lại độ tin cậy rất cao.
Công tắc áp suất 10 series sử dụng thiết kế piston động, giúp nó có khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường áp suất cao, với nhiều lựa chọn kiểu đấu nối điện giúp nó vô cùng dễ dàng lắp đặt & vận hành. Có thể kể đến một số ứng dụng điển hình của dòng pressure switch này như thiết bị y tế, hệ thống chữa cháy, cụm thủy lực di động, hệ thống phanh vận chuyển và máy đầm và máy đóng kiện,…
Hình ảnh công tắc áp suất 10 series hãng United Electric Controls
TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG CỦA CÔNG TẮC ÁP SUẤT 10 SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Dưới đây là một số ứng dụng & tính năng cơ bản của dòng công tắc áp suất 10 series của hãng United Electric Controls:
- Là dòng công tắc áp suất có thiết kế hình trụ nhỏ gọn (chiều cao chỉ 3 inch ~ 7,62cm và đường kính chỉ 1-1/4 inch ~3,175cm), đa năng và chắc chắn, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhẹ hoặc cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) sử dụng để tích hợp vào hệ thống hoặc thiết bị chính.
- Sử dụng hai tùy chọn công nghệ là “piston” cho những ứng dụng áp suất cao và công nghệ “màng ngăn”, phù hợp cho những ứng dụng thấp.
- Khả năng điều chỉnh điểm cài đặt “setpoint” dễ dàng với tùy chọn chống tình trạng báo sai, báo ảo.
- Chi phí rất hợp lý với dải đo rộng lớn, từ 4 đến 7500 psi (tương đương 0,3 đến 517,1 bar), độ lặp điểm cài đặt setpoint +/- 1% trên phạm vi toàn thang đo.
- Linh hoạt với nhiều dải đo, nhiều kiểu kết nối cơ khí và 7 loại đầu nối điện khác nhau để lựa chọn tùy vào ứng dụng.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt & vận hành ở những vị trí có không gian nhỏ hẹp.
- Có thể sản xuất theo yêu cầu riêng cụ thể của khách hàng (customized).
- Được cấp chứng nhận UL & CE và các tùy chọn cho môi trường chống cháy nổ theo tiêu chuẩn ATEX.
- Thiết kế chắc chắn với khả năng chống rung mạnh mẽ, áp suất thử tải lên tới 12,000 psi (tương đương 827 bar).
- Được sử dụng rất thông dụng trong các ngành công nghiệp, điển hình như các hệ thống thiết bị y tế, hệ thống chữa cháy, hệ thống phanh vận chuyển, các ứng dụng thủy lực (máy nén, máy đóng kiện và thiết bị công nghiệp) hay máy nén yêu cầu cảm biến không khí, khí, nước hoặc hơi nước,…
Hiện nay, 10 series được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp, xuất hiện hầu hết tại các quốc gia, nó cung cấp khả năng bảo vệ ngưỡng và kiểm soát nhiều chức năng quan trọng. Dòng sản phẩm này được phê duyệt & cấp chứng nhận bởi hàng loạt các tổ chức quốc tế uy tín như bảng dữ liệu dưới đây, người dùng có thể tham khảo để yên tâm khi lựa chọn:
Type of Certificae | Agency certifications | ||||||
UL, cUL | UNITED STATES AND CANADAUL Recognized, cUL Recognized
UL 508; CSA C22.2 No. 14, file #E42272 Canadian Registration Number (CRN): Refer to www.ueonline.com/certifications for list of approved models |
||||||
CE | EUROPEATEX Directive (2014/34/EU)
II 1 G Ex ia IIC T6 Ga (OPTIONAL – code M405) Tamb = -50°C to +60°C UL International DEMKO A/S (N.B.# 0539) Certificate # DEMKO II ATEX 1105261X EN 60079-0, EN 60079-1 |
||||||
LDV | Low Voltage Directive (LVD) (2014/35/EU)Compliant to LVD
Products rated lower than 50 VAC and 75 VDC are outside of the scope of the LVD The Low Voltage Directive does not apply to products for use in hazardous locations EN 61058-1, EN 61010-1 |
||||||
PED | Pressure Equipment Directive (PED) (2014/68/EU)Compliant to PED
Products rated lower than 7.5 psi are outside the scope of the PED UL 508, UL 61010 |
||||||
EAC EX | RUSSIAEAC Customs Union Certificate (OPTIONAL – code M406)
0Ex ia IIC T6 Ga X Tamb = -50°C to +60°C NANIO CCVE Certified Certificate TC RU-C-US. ГБ05.B.01185 ГОСТ Р МЭК 60079-0-2011; ГОСТ Р МЭК 60079-11 2010; ГОСТ 31610.26-2012/IEC 60079-26-2006 Compliant to PED Products rated below 7.5 psi are outside of the scope of the PED |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CẤU HÌNH CÔNG TẮC ÁP SUẤT PHÙ HỢP
Dưới đây, người dùng có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật cơ bản của dòng công tắc áp suất UE Controls 10 series trước khi đi vào tìm hiểu các bước để lựa chọn được một cấu hình đầy đủ, phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của mình:
SPECIFICATIONS | |||||||
Ambient temperature limits | 0 to 160°F (-18 to 71°C) with Buna-N construction; 0 to 180°F (-18 to 82°C) with Viton® construction; set point shifts less than 1% of range for a 50°F (28°C) ambient temperature change. Unit will operate down to -40°F (-40°C) but with reduced repeatability. | ||||||
Max. Media temperature | 200°F (93°C) with Buna-N sensor; 250°F (121°C) with Viton® sensor | ||||||
Shock | Set point repeats after 50 G, 10 millisecond duration | ||||||
Vibration | Set point repeats after 10 G, 5-500 CPS | ||||||
Enclosure classification | Termination Types C, D, E, and G: Enclosure Type 4. Termination Type F: IP65.Types A & B: Not applicable | ||||||
Set point repeatability | Models 10-12: ± 1% of full scale range; Models 13-16: ± 1.5% of full scale range | ||||||
Switch output | One SPDT | ||||||
Electrical rating | Rated to 5 A resistive and 5 A inductive (75% power factor), at 125 VAC & 250 VAC, 1/4 HP; 5 A resistive and 3 A inductive at 30 VDC; 0.5 A resistive and 0.25 A inductive at 125 VDC; gold flashing over silver contact for loads down to 5 mA at 6 VDC, 2 mA at 12 VDC and 1 mA at 24 VDC | ||||||
Enclosure | Aluminum | ||||||
Weight | Type A: 5 oz.; Type B: 6 oz.; Type C: 6.5 oz.; Type D: 6 oz.; Type E: 12 oz.; Type F: 6.5 oz.; Type G: 12 oz. | ||||||
Electrical connection | 7 electrical terminations; Refer to “How to Order” | ||||||
Pressure connection | Models 10-12: 1/8″ NPT (male); Models 13-16: 1/4″ NPT (male); and other connections available (see options list) | ||||||
Mounting | Via pressure connection. Surface mounting bracket kit available for field installation.(see Options list) |
Sau khi đã nắm bắt được các thông số cơ bản của công tắc áp suất 10 series hãng UE Controls, người dùng có thể tự mình lựa chọn một cấu hình sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các bước cụ thể sau đây:
Ví dụ: Đối với sản phẩm có “Ordercode” 10-B 11*M201 tương ứng với cấu hình và hướng dẫn tham chiếu như bảng sau đây:
Ordercode: 10-B 11*M201 | |||||||
10 | Series Designation: Designation for 10 Series product line(Tên gọi cho dòng sản phẩm 10 series) | Tham khảo bước 1 | |||||
B | Electrical Termination Type: 0.25″ push-on terminals(Loại đầu kết nối điện: Cầu đấu nối dạng push-on 0.25”) | Tham khảo bước 2 | |||||
11 | Range(Dải đo) | Tham khảo bước 3 | |||||
*M201 | Misc. Options(Các tùy chọn đi kèm) | Tham khảo bước 4 |
Bước 1: Lựa chọn được model của công tắc – “Switch model”
Đối với dòng công tắc áp suất 10 series, UE Controls có duy nhất một loại công tắc với tín hiệu ngõ ra 1 SPDT nên “code” mặc định ở bước này luôn là 10 (ký hiệu chỉ định cho dòng sản phẩm 10 series).
Bước 2: Lựa chọn kiểu & kích thước đầu kết nối điện – “Electrical Termination Type”
Dòng Pressure Switch 10 series cung cấp tới 07 kiểu đầu kết nối điện cho khách hàng lựa chọn, tương ứng với 07 code cụ thể trong bảng dưới đây:
Electrical Rating | |||||||
A | 0.11″ push-on terminals. Mating terminals supplied(Đầu nối đẩy 0,11″. Kèm đầu chuyển) | ||||||
B | 0.25″ push-on terminals(Đầu nối đẩy 0.25”) | ||||||
C | Enclosure Type 4; 1/2″ NPT (male) conduit connection; 20″ leads(Vỏ bọc loại 4; Kết nối 1/2″ NPT (ren ngoài); Dây dẫn 20″) | ||||||
D | Enclosure Type 4; 20″ leads(Vỏ bọc loại 4; Dây dẫn 20″) | ||||||
E | Enclosure Type 4; 1/2″ NPT (female) conduit connection; 5′ cable(Vỏ bọc loại 4; Kết nối 1/2″ NPT (ren trong); dây cáp 5′) | ||||||
F | IP65 4 terminal DIN connector. Mating part not supplied(IP65, 4 đầu nối chuẩn DIN. Không kèm đầu chuyển) | ||||||
G | Enclosure Type 4; 5′ cable(Vỏ bọc loại 4; dây cáp 5′) |
Bước 3: Lựa chọn “code” có dải đo phù hợp – “Range”
Sau khi đã lựa chọn được loại đầu nối điện phù hợp với yêu cầu ở bước 2, người dùng thực hiện công tác tiếp theo là lựa chọn “code” có dải đo, điểm “setpoit” và dải “deadband” tương ứng trong bảng chi tiết dưới đây:
Range Code | Adjustable Set Point Range | Deadband | Over Range
Pressure* |
Proof
Pressure** |
|||||||||
Low end of range on fall
High end of range on rise |
Narrower deadbands may be expected at bottom of range | ||||||||||||
psi | bar | psi | bar
(unless noted) |
psi | bar | psi | bar | ||||||
Buna-N diaphragm and O-ring with 1/8″ NPT (male) brass pressure connection | |||||||||||||
10 | 4 to 50 | 0,3 to 3,4 | 1 to 6 | 68,9 mbar to 0,4 bar | 1000 | 68,9 | 3000 | 206,8 | |||||
11 | 10 to 150 | 0,7 to 10,3 | 2 to 10 | 0,1 to 0,7 | 1500 | 103,4 | 3000 | 206,8 | |||||
12 | 30 to 600 | 2,1 to 41,4 | 8 to 60 | 0,6 to 4,1 | 2500 | 172,4 | 3000 | 206,8 | |||||
Stainless steel piston and Buna-N O-ring with 1/4″ NPT (male) brass pressure connection | |||||||||||||
13 | 100 to 1500 | 6,9 to 103,4 | 20 to 220 | 1,4 to 15,2 | 8000 | 551,6 | 10,000 | 689,5 | |||||
14 | 180 to 3000 | 12,4 to 206,8 | 50 to 400 | 3,4 to 27,6 | 8000 | 551,6 | 10,000 | 689,5 | |||||
15 | 400 to 4700 | 27,6 to 324,1 | 100 to 600 | 6,9 to 41,4 | 8000 | 551,6 | 10,000 | 689,5 | |||||
16 | 4000 to 7500 | 275,8 to 517,1 | 400 to 950 | 27,6 to 65,5 | 10,000 | 689,5 | 12,000 | 827,4 | |||||
* Over Range Pressure: The maximum pressure that may be applied continuously without causing damage and maintaining set point repeatability.** Proof Pressure: The maximum pressure to which a pressure sensor may be occasionally subjected, which causes no permanent damage. The unit may require calibration (e.g., start-up, testing). | |||||||||||||
Bước 4: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần) – “Options”
UE Controls cung cấp hàng loạt các tùy chọn đi kèm với công tắc áp suất 10 series, đảm bảo đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu của người dùng. Sau khi lựa chọn được các “code” cần thiết ở 03 bước trên, bước cuối cùng cần làm là người dùng lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần – không bắt buộc) tương ứng với các “code” trong bảng dữ liệu dưới đây:
OPTIONS | |||||||
M201 | Factory set one switch; specify increasing or decreasing pressure and set point | ||||||
M277 | Range indicated on nameplate in kPa or MPa, factory selected | ||||||
M278 | Range indicated on nameplate in kg/cm2 | ||||||
M405 | Intrinsic safety compliance for European Union per ATEX standards | ||||||
M406 | Intrinsic safety compliance for Russia per EAC standards | ||||||
M430 | Cover lock | ||||||
M444 | Paper ID Tag | ||||||
M446 | Stainless steel ID tag & wire attachment | ||||||
M449 | Surface mounting bracket kit | ||||||
M511 | 1/4″ NPT (male) 316 stainless steel pressure connection | ||||||
M512 | 1/4″ NPT (male) brass pressure connection. NOT AVAILABLE ON MODELS 13, 14, 15, OR 16 | ||||||
M540 | Viton® construction. Deadbands and low end of range may increase (consult factory). Wetted parts include Viton® diaphragm and/or O-ring plus standard pressure connection material | ||||||
M550 | Oxygen service cleaned in accordance with ASTM G93, Verification type 1, tests 1 through 3.; Buna-N diaphragm and/or O-ring changes to Viton® | ||||||
M925 | 7/16-20 UNF-2A, SAE male brass pressure connection | ||||||
M929 | G1/2 straight pipe thread pressure connection | ||||||
62169-26 | Surface mounting bracket kit | ||||||
L040 | 4’ leadwire/cable. NOT AVAILABLE ON TYPES A, B, E, F, G | ||||||
L060 | 6’ leadwire/cable. NOT AVAILABLE ON TYPES A, B, F | ||||||
L080 | 8’ leadwire/cable. NOT AVAILABLE ON TYPES A, B, F | ||||||
L100 | 10’ leadwire/cable. NOT AVAILABLE ON TYPES A, B, F | ||||||
L120 | 12′ leadwire/cable. NOT AVAILABLE ON TYPES A,B, F | ||||||
Viton® is a registered trademark of E.I. Dupont Company |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.