Mô tả
J21K Series – Công tắc chênh áp của United Electric Controls (UE Controls)
J21K Series là dòng công tắc chênh áp chất lượng cao của United Electric Controls (UE Controls), được thiết kế với cảm biến dạng ống thổi bằng thép không gỉ, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định và chống rò rỉ hiệu quả. Thiết bị này được sử dụng để giám sát sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm trong hệ thống, ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra lưu lượng, giám sát bộ lọc, hệ thống bơm chân không, máy làm lạnh và máy nén khí.
Công tắc J21K có tín hiệu ngõ ra SPDT, sử dụng vỏ bảo vệ bằng gang dẻo phủ epoxy, đạt tiêu chuẩn NEMA 4X với dải điều chỉnh áp suất từ 30″Hg Vac đến 90 psid (tương đương -1 đến 6 bar). Độ nhạy cao và khả năng lặp lại ±1% giúp thiết bị này đáp ứng tốt các yêu cầu về báo động, an toàn, và ngắt khẩn cấp trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và hệ thống điện lạnh.
Hình ảnh công tắc chênh áp J21K series hãng United Electric Controls
TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG CỦA CÔNG TẮC CHÊNH ÁP J21K SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Dưới đây là một số ứng dụng & tính năng cơ bản của dòng công tắc chênh lệch áp suất J21K series của hãng United Electric Controls:
- Là một công tắc cơ điện, nó có thể hoạt động an toàn độc lập với hệ thống điều khiển và chuyển đổi đáng tin cậy khi được yêu cầu, không có lỗi giao tiếp tiềm ẩn hoặc mối lo ngại về bảo mật thông tin.
- J21K series cung cấp cho người dùng trong các ngành công nghiệp nhẹ và ngành công nghiệp điện lạnh một công tắc đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng báo động và tắt máy.
- Dải đo áp suất chênh lệch có thể điều chỉnh: 30 “Hg Vac đến 90 psid (tương đương -1 đến 6 bar).
- Là dòng công tắc tác động nhanh với tín hiệu SPDT 15 A 125/250/480 VAC.
- Độ nhạy cao, khả năng lặp lại đáng tin cậy (±1% trên giá trị toàn thang đo) và khoảng chết “deadband” hẹp, có thể điều chỉnh.
- Điểm cài đặt “setpoint” có thể dễ dàng điều chỉnh thông qua vít lục giác bên ngoài bằng thép không gỉ, hệ thống dây điện đấu nối đơn giản thông qua các terminal.
- Vỏ nhôm đúc có gioăng làm kín với lớp phủ Epoxy mang lại khả năng chống rò rỉ tuyệt vời.
- Phần kết nối cơ khí có sẵn với các tùy chọn vật liệu từ đồng thau hoặc thép không gỉ SS316, phù hợp với các ứng dụng liên quan đến làm lạnh, áp suất chân không của hệ thống và phát hiện độ lệch lưu lượng quá mức hoặc giám sát bộ lọc.
- Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, và kết nối dạng ống rất thích hợp lắp đặt tại các đường ống.
- Thường được sử dụng trong việc kiểm tra lưu lượng, giám sát bộ lọc, hệ thống bơm chân không, máy làm lạnh và máy nén,…
- Được cấp đầy đủ các chứng nhận như UL, cUL, CE, ATEX, PCT,… phù hợp với nhiều khu vực & nhiều quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN CÔNG TẮC CHÊNH ÁP J21K SERIES HÃNG UNITED ELECTRIC CONTROLS
Trước khi đi vào tìm hiểu cách để lựa chọn một cấu hình Differential Pressure Switch hoàn chỉnh, người dùng có thể tham khảo thông số kỹ thuật cơ bản của công tắc nhiệt độ J21K series của hãng UE Controls trong bảng dữ liệu dưới đây:
SPECIFICATIONS | |||||||
Ambient temperature limits: | -40 to 160°F (-40 to 71°C); Set point typically shifts less than 1% of range for a 50°F (28°C) ambient temperature change | ||||||
Set point repeatability | ±1% of full scale range | ||||||
Shock | Set point repeats after 15 G, 10 millisecond duration | ||||||
Vibration | Set point repeats after 2.5 G, 5-500 Hz | ||||||
Enclosure | Die cast aluminum, epoxy powder coated, gasketed | ||||||
Enclosure Classification | Designed to meet enclosure type 4X requirements with M900 option (watertight conduit fitting) | ||||||
Switch output | One SPDT snap action switch; switch may be wired “normally open” or” normally closed”. | ||||||
Electrical rating | 15 A 125/250/480 VAC resistive. Electrical switches have limited DC capabilities. Consult factory for additional information | ||||||
Weight | Approximately 2 lbs. (0.90 kg.). | ||||||
Electrical connection | 7/8″ diameter conduit hole | ||||||
Pressure connection | Models 127-150, 232-254, 357, 16020: 1/4″ NPT (female); models S127B-S150B, 16021: 1/2″ NPT (female). |
Sau khi đã nắm bắt được những thông số cơ bản, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn một cấu hình công tắc chênh lệch áp suất phù hợp với yêu cầu & ứng dụng của mình thông qua các bước hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Lựa chọn loại công tắc chênh áp – “Switch type”
J21K series được UE Controls cung cấp với một loại công tắc duy nhất với tín hiệu ngõ ra dưới dạng SPDT, nên khi lựa chọn, mã mặc định luôn bắt đầu bằng “J21K” như bảng dưới đây:
TYPE | DESCRIPTIONS | ||||||
J21K | One SPDT output, internal adjustment with no reference dial(Một đầu ra SPDT; núm điều chỉnh bên trong và không có mặt hiển thị) |
Bước 2: Lựa chọn model của sensor – “Sensor model”
Ở bước này, người dùng cần lựa chọn model của sensor áp suất (nằm ở cột đầu tiên bên trái) có dải đo & kết nối phù hợp với ứng dụng cụ thể của mình thông qua bảng dữ liệu dưới đây:
Model | Adjustable Set Point RangeLow end of range on fall;
High end of range on rise |
Deadband | Differential Proof Pressure** | Working Pressure* | ||||||||
Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | Psi(unless noted) | Bar(unless noted) | |||||
Welded 316L stainless steel bellows with 1/2” NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
S127B | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | 0.4 to 0.6 “Hg | 13,5 to 20,3 mbar | 15 | 1,0 | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | ||||
S140B | 0 to 6 | 0 to 0,4 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 6 | 0,4 | 30 “Hg Vac to 30 | -1 to 2,1 | ||||
S150B | 0 to 40 | 0 to 2,8 | 0.3 to 0.7 | 20,7 to 48,3 mbar | 300 | 20,7 | 30 “Hg Vac to 300 | -1 to 20,7 | ||||
16021 | 1 to 15 | 0,07 to 1,0 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 125 | 8,6 | 30 “Hg Vac to 125 | -1 to 8,6 | ||||
316L welded stainless steel bellows with 1/4″ NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
357 | 0 to 70 | 0 to 4,8 | 2 to 4 | 0,1 to 0,3 | 70 | 4,8 | 30 “Hg Vac to 350 | -1 to 24,1 | ||||
Brass bellows with 1/4” NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
127 | 30 “Hg Vac to 0 -1 to 0 | 0.4 to 0.6 “Hg | 13,5 to 20,3 mbar | 15 | 1,0 | 30 “Hg Vac to 0 | -1 to 0 | |||||
140 | 0 to 6 | 0 to 0,4 | 0.1 to 0.4 | 6,9 to 27,6 mbar | 6 | 0,4 | 30 “Hg Vac to 30 | -1 to 2,1 | ||||
150 | 0 to 40 | 0 to 2,8 | 0.3 to 0.7 | 20,7 to 48,3 mbar | 40 | 2,8 | 30 “Hg Vac to 180 | -1 to 12,4 | ||||
16020 | 1 to 15 | 0,07 to 1,0 | 0.1 to 0.6 | 6,9 to 41,4 mbar | 125 | 8,6 | 30 “Hg Vac to 125 | -1 to 8,6 | ||||
Phosphor bronze bellows with 1/4″ NPT (female) pressure connections | ||||||||||||
232 | 0 to 25 | 0 to 1,7 | 0.6 to 1 | 41,4 to 68,9 mbar | 25 | 1,7 | 30 “Hg Vac to 110 | -1 to 7,6 | ||||
254 | 0 to 90 | 0 to 6,2 | 2 to 4 | 0,1 to 0,3 | 90 | 6,2 | 30 “Hg Vac to 200 | -1 to 13,8 | ||||
*Working Pressure Range: The pressure range within which two opposing sensors can be safely operated and still maintain set point adjustability.** Differential Proof Range: The maximum differential pressure to which a pressure sensor may be occasionally subjected, which causes no permanent damage. The unit may require calibration (e.g. start up, testing). |
Bước 3: Lựa chọn các tùy chọn đi kèm (nếu cần) – “Options”
Ngoài những thông số & điều kiện tiêu chuẩn, J21K series có thể được lựa chọn với những tùy chọn đi kèm với những mã tương ứng như bảng bên dưới. United Electric Controls cung cấp các tùy chọn này, nhằm giúp đáp ứng tối đa các yêu cầu của khách hàng, bao gồm:
SWITCH OPTIONS* | |||||||
0140 | Gold contacts, 1 A 125 VAC resistive. | ||||||
0500 | Close deadband, 5 A 125/250 VAC resistive. | ||||||
1520 | Adjustable deadband, 15 A 125/250/277 VAC resistive; adjustment wheel changes rise setting only.If adjustment on fall setting is required use primary adjustment | ||||||
1535 | High ambient, 15 A 125/250 VAC resistive; temperatures up to 250°F (121°C) 1537Vapor sealed switch, 15A 125/250 VAC resistive | ||||||
2000 | High ambient, 15 A 125/250 VAC resistive; temperatures up to 250°F (121°C). | ||||||
OTHER OPTIONS | |||||||
M201 | Factory set one switch; specify increasing or decreasing pressure and set point. | ||||||
M277 | Range indicated on nameplate in kPa or MPa factory selected | ||||||
M278 | Range indicated on nameplate in Kg/cm2 | ||||||
M405 | Intrinsic safety compliance for European Union per ATEX standards | ||||||
M406 | Intrinsic safety compliance per Russian Rostechnadzor (GOST-R) | ||||||
M444 | Paper ID tag | ||||||
M446 | Stainless steel ID tag & wire attachment | ||||||
M550 | Oxygen service cleaning; alcohol cleaning to remove residue from the process connection. NOT AVAILABLE MODEL 254 | ||||||
M900 | Watertight conduit fitting; converts 7/8” hole to 1/2” NPT fitting. Required for product to meet Enclosure Type 4X | ||||||
*All switches have limited DC capabilities. Consult factory for details. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.