Mô tả
Santex tự hào là nhà phân phối ủy quyền các sản phẩm của hãng Alloy/Thailand tại Việt Nam về thiết bị điện & phụ kiện chống cháy nổ, trong đó có Ốc siết cáp chống cháy nổ cho cable gland.
Vậy Ốc siết cáp chống cháy nổ cho cable gland là gì? Dưới đây thể hiện các thông số kỹ thuật & thông tin cần thiết của Ốc siết cáp chống cháy nổ cho cáp không có armoured DNA series hãng Alloy/Thailand, giúp khách hàng hiểu và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với điều kiện làm việc của mình hơn.
ỐC SIẾT CÁP CHỐNG CHÁY NỔ CHO CÁP KHÔNG ARMOURED DNA SERIES
Non-armoured Cable Gland DNA series
ỐC SIẾT CÁP LÀ GÌ?
Ốc siết cáp, có tên tiếng anh là cable gland, là thiết bị dùng để cố định cáp điện với thiết bị (thường là tủ điện, thiết bị điện, hộp đấu nối, …).
DNA series là ốc siết cáp chống cháy nổ, sử dụng cho cáp không có lớp giáp thép (armoured – còn gọi là SWA, là lớp giáp thép bảo vệ nằm giữa vỏ bọc bên ngoài và lõi cáp, có tác dụng bảo vệ cáp điện khỏi va đập, thường được sử dụng nhiều trong các ứng dụng chôn ngầm để tránh đào xới), dùng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao, được làm bằng đồng hoặc đồng mạ niken.
Mục đích của việc sử dụng ốc siết cáp chống cháy nổ (explosion proof cable gland) là cố định cáp điện và ngăn ngừa các dòng khí/bụi xâm nhập vào thiết bị điện (thường là tủ điện, thiết bị điện, hộp đấu nối, …).
DNA series phù hợp để sử dụng trong khu vực nguy hiểm zone 1, 2 (đối với khí gas) hoặc zone 21, 22 (đối với bụi), được cấp chứng chỉ chống cháy nổ bởi một hai đơn vị uy tín nhất thế giới là ATEX & IECEx.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NON-ARMOURED DNA SERIES
Hazardous Area | Gas | Dust |
Zones | 1 & 2 | 21 & 22 |
Conforming to ATEX | Ex II 2G | Ex II 2G |
Symbol of Protection ATEX | Ex db IIC Gb, Ex eb II Gb | Ex tb IIIC Db |
T rating | Temperature class of enclosure to which will be connected. | |
Standard
|
ATEX Directive 2014/34/EU, std. EN 60079-0:2012+A11:2013, | |
EN 60079-1:2014, EN 60079-7:2007, EN 60079-31:2014 | ||
IECEx Scheme, std. IEC 60079-0:2011, IEC 60079-1:2014, | ||
IEC 60079-7:2015, IEC 60079-31:2013 | ||
Ambient Temperature | -20 oC to +75 oC | |
Index of Protection | IP66 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.